日本語の表現技術 (Record no. 12103)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00679nam a22002052 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190918b1997 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 4772213422
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 495.6
Cutter N691
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 810.7
Cutter G7(3)-N77
mã của nguồn kí hiệu NDC
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 倉八, 順子
Năm sinh-mất 1955-
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 日本語の表現技術
Thông tin trách nhiệm 羽田野洋子, 倉八順子著
Phần còn lại của nhan đề 読解と作文 上級 /
Số của tập/phần 上級,
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Reading and writing skills in Japanese
Phần còn lại của nhan đề advanced
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Nihongo no hyōgen gijutsu
Phần còn lại của nhan đề Dokkai to sakubun jōkyū
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành 古今書院
Năm xuất bản/phát hành 1997
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 123 p.
Kích thước 26 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO ĐTH
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh 日本語
Đề mục con chung 研究・指導
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 810_700000000000000_G73N77
-- 11687
-- 810_700000000000000_G73N77
-- 11687
-- 11687
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 810.7 G7(3)-N77 TMN0101 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha