1日10分の発音練習 (Record no. 12105)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00448nam a22001574 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190918b2004 ||||| |||| 00| 0 jpn d |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 810.7 |
Cutter | G8-I16 |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | 河野, 俊之 |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 1日10分の発音練習 |
Thông tin trách nhiệm | 松崎 寛 「ほか」 |
Phần còn lại của nhan đề | / |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 東京 |
Nhà xuất bản/phát hành | くろしお出版 |
Năm xuất bản/phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 129 p. |
Kích thước | 26 cm. |
Tài liệu kèm theo | CDG23,24 |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | KHO ĐTH |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tiếng Nhật |
Đề mục con chung | Phát âm |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Source of classification or shelving scheme | |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_700000000000000_G8I16 |
-- | 11689 |
-- | 810_700000000000000_G8I16 |
-- | 11689 |
-- | 11689 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 30/08/2019 | 810.7 G8-I16 | TMN0069 | 30/08/2019 | 30/08/2019 | Sách |