毎日の聞きとりプラス40 : (Record no. 12117)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00641nam a22001936 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190919b2003 ||||| |||| 00| 0 jpn d |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 4893585401 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 495.6 |
Cutter | M225 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 810.7 |
Cutter | G8(2c)-Ma31-G |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | 宮城, 幸枝 |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 毎日の聞きとりプラス40 : |
Thông tin trách nhiệm | 三井 昭子「ほか」. |
Phần còn lại của nhan đề | 中上級日本語音声教材 / |
Số của tập/phần | 下, |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Mainichi no kiki tori purasu 40: |
Phần còn lại của nhan đề | chū jōkyū nihongo onsei kyōzai |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 東京 : |
Nhà xuất bản/phát hành | 凡人社, |
Năm xuất bản/phát hành | 2003 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 84 p. ; |
Kích thước | 26 cm. + |
Tài liệu kèm theo | CDG42 |
500 ## - Phụ chú tổng quát | |
phụ chú chung | KHO ĐTH |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tiếng Nhật |
Đề mục con chung | Nghe |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Source of classification or shelving scheme | |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_700000000000000_G82CMA31G |
-- | 11701 |
-- | 810_700000000000000_G82CMA31G |
-- | 11701 |
-- | 11701 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 30/08/2019 | 810.7 G8(2c)-Ma31-G | TMN0095 | 30/08/2019 | 30/08/2019 | Sách |