ニュースの日本語聴解50 : (Record no. 12120)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00657nam a22001939 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190919b2010 ||||| |||| 00| 0 jpn d |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9784883195398 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 495.6 |
Cutter | N999 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 810.7 |
Cutter | G8(2c)-N68 |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | 瀬川, 由美 |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | ニュースの日本語聴解50 : |
Thông tin trách nhiệm | 瀬川 由美 紙谷幸子北村貞幸 |
Phần còn lại của nhan đề | 中級後半~上級レベル / |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Nyūsu no nihongo chōkai 50: |
Phần còn lại của nhan đề | chūkyū kōhan ~ jōkyū reberu |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 東京 : |
Nhà xuất bản/phát hành | スリーエーネットワーク, |
Năm xuất bản/phát hành | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | vii, 205 p. ; |
Kích thước | 26 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | KHO ĐTH |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tiếng Nhật |
Đề mục con chung | Nghe |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Source of classification or shelving scheme | |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_700000000000000_G82CN68 |
-- | 11704 |
-- | 810_700000000000000_G82CN68 |
-- | 11704 |
-- | 11704 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 30/08/2019 | 810.7 G8(2c)-N68 | TMN2170 | 30/08/2019 | 30/08/2019 | Sách |