横山さんの日本語 日本語 : (Record no. 12132)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00723nam a22001931 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190919b1989 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 495.6
Cutter Y54
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 810.7
Cutter G10-N77-M(2)
mã của nguồn kí hiệu NDC
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 横山, 信子
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 横山さんの日本語 日本語 :
Thông tin trách nhiệm 横山信子著 ; 日本語教育センター編
Phần còn lại của nhan đề 見て・きいて・わかる会話式文法 /
Số của tập/phần 2
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Yokoyama-san no nihongo nihongo :
Phần còn lại của nhan đề Mite kīte wakaru kaiwa-shiki bunpō
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京 :
Nhà xuất bản/phát hành 日本語教育センター,
Năm xuất bản/phát hành 1989
300 ## - Mô tả vật lý
Kích thước 26 cm.
Độ lớn tr.;
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Tiếng Nhật
Đề mục con chung Đàm thoại
710 2# - Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả tập thể
Tên tổ chức hoặc pháp lý. Thành phần bắt đầu tên của tác giả tập thể 日本語教育センター編
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 810_700000000000000_G10N77M2
-- 11716
-- 810_700000000000000_G10N77M2
-- 11716
-- 11716
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 810.7 G10-N77-M(2) TMN1818 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha