日本語能力試験考前題庫. (Record no. 12181)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00640nam a22002050 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190925b1996 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 9579672067
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 495.6
Cutter R484
Ấn bản 23
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 810.7
Cutter G14(1K)-N77-K
mã của nguồn kí hiệu NDC
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 比田井牧子
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 日本語能力試験考前題庫.
Thông tin trách nhiệm 比田井牧子, 香取文子
Phần còn lại của nhan đề /
Số của tập/phần 文法1,
Tên của tập/phần 級模擬試題15回
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Riben yu neng li ce yan kao qian ti ku.
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京 :
Nhà xuất bản/phát hành 大新書局,
Năm xuất bản/phát hành 1996.
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 107 p. ;
Kích thước 26 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO ĐTH
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Tiếng Nhật
Đề mục con chung Kiểm tra
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 香取文子
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 810_700000000000000_G141KN77K
-- 11764
-- 810_700000000000000_G141KN77K
-- 11764
-- 11764
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 810.7 G14(1K)-N77-K TMN0150 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha