パターン別徹底ドリル日本語能力試験 : (Record no. 12189)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00726nam a22001938 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190925b2010 ||||| |||| 00| 0 jpn d |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9784757419100 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 495.6 |
Cutter | P294 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 810.7 |
Cutter | G14(N2)-P27 |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | 西隈, 俊哉 |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | パターン別徹底ドリル日本語能力試験 : |
Thông tin trách nhiệm | 西隈俊哉 [ほか] 著 |
Phần còn lại của nhan đề | 問題の「型」に慣れれば正解がわかる N2 / |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Patān-betsu tettei doriru Nihon gonōryokushiken : |
Phần còn lại của nhan đề | Mondai no `kata' ni narereba seikai ga wakaru N 2 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 東京 : |
Nhà xuất bản/phát hành | アスク出版, |
Năm xuất bản/phát hành | 2010. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 211 p. ; |
Kích thước | 26 cm. |
Tài liệu kèm theo | CDG37,CDG38 |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | KHO ĐTH |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tiếng Nhật |
Đề mục con chung | Kiểm tra |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Source of classification or shelving scheme | |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_700000000000000_G14N2P27 |
-- | 11772 |
-- | 810_700000000000000_G14N2P27 |
-- | 11772 |
-- | 11772 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 30/08/2019 | 810.7 G14(N2)-P27 | TMN0271 | 30/08/2019 | 30/08/2019 | Sách |