自己採点式日本語テストステップアップ問題集初級 : 日本語能力試験3級対応 = (Record no. 12199)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00899nam a22002178 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190925b2000 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 495.6
Cutter J61
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 810.7
Cutter G14(3K)-J47
mã của nguồn kí hiệu NDC
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 星野恵子
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 自己採点式日本語テストステップアップ問題集初級 : 日本語能力試験3級対応 =
Thông tin trách nhiệm 星野恵子, 辻和子, 村澤慶昭
Phần còn lại của nhan đề Self-graded Japanese language test progressive exercises beginning level /
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Self-graded Japanese language test progressive exercises beginning level
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Jiko saiten-shiki nihongo tesutosuteppuappu mondaishū shokyū :
Phần còn lại của nhan đề Nihon gonōryokushiken 3-kyū taiō
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京 :
Nhà xuất bản/phát hành アルク,
Năm xuất bản/phát hành 2000.
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 154 p. ;
Kích thước 26 cm.
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung KHO ĐTH
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Tiếng Nhật
Đề mục con chung Kiểm tra
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 辻和子
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 村澤慶昭
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 810_700000000000000_G143KJ47
-- 11782
-- 810_700000000000000_G143KJ47
-- 11782
-- 11782
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 810.7 G14(3K)-J47 TMN0111 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha