バリアフリーJAPANESE (Record no. 12229)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00465nam a22001578 4500
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 495.6
Cutter B252
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 810.7
Cutter B24
mã của nguồn kí hiệu NDC
245 ## - Nhan đề chính
Nhan đề chính バリアフリーJAPANESE
Thông tin trách nhiệm 今西利之, 田中哲哉, 中西泰洋著
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Bariafurī JAPANESE
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành 神戸大学留学生センター
Năm xuất bản/phát hành 1999
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 128 p.
Kích thước 30 cm.
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung KHO ĐTH
710 2# - Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả tập thể
Tên tổ chức hoặc pháp lý. Thành phần bắt đầu tên của tác giả tập thể 今西利之, 田中哲哉, 中西泰洋著
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 495_600000000000000_B252
-- 11812
-- 495_600000000000000_B252
-- 11812
-- 11812
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 495.6 B252 TMN1330 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha