クリアカラー国語便覧 (Record no. 12239)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00550nam a22001938 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190830b2001 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 895.6
Cutter K96
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 810
Cutter Ku61
mã của nguồn kí hiệu NDC
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 青木,五郎
245 ## - Nhan đề chính
Nhan đề chính クリアカラー国語便覧
Thông tin trách nhiệm 青木五郎 [ほか] 監修
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Kuriakarā kokugo binran
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành 数研出版
Năm xuất bản/phát hành 2001
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 368 p.
Kích thước 26 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO ĐTH
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Japanese literature
Đề mục con hình thức, thể loại Textbooks
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Văn học Nhật Bản
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 895_600000000000000_K96
-- 11822
-- 895_600000000000000_K96
-- 11822
-- 11822
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 895.6 K96 TMN1301 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha