時制論 (Record no. 12257)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00572nam a22001931 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190905b1982 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 410
Cutter J61
Ấn bản 23
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
mã của nguồn kí hiệu NDC
Ký hiệu phân loại 151
Cutter J54
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng H・ヴァインリヒ
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 時制論
Phần còn lại của nhan đề 文学テクストの分析
Thông tin trách nhiệm H・ヴァインリヒ
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Jiseiron : bungaku tekusuto no bunseki
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành 紀伊國屋書店
Năm xuất bản/phát hành 1982
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn xiv;506 p.
Kích thước 21 cm.
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh 構文論
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh 言語学
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Ngôn ngữ học
Đề mục con chung Cú pháp
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 11840
-- 11840
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
      Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 TMN668 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha