世界の歴史 (Record no. 12282)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00734nam a22002536 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190910b1962 ||||| |||| 00| 0 jpn d |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 3900038173 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 909 |
Cutter | S463 |
Ấn bản | 23 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
Ký hiệu phân loại | 209 |
Cutter | Se22 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | 尾鍋輝彦 |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 世界の歴史 |
Phần còn lại của nhan đề | 地図.年表/小辞典・読史備要 |
Thông tin trách nhiệm | 尾鍋輝彦 |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | A history of the world |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Sekai no rekishi: Chizu. Nenpyō/ ko jiten dokushibiyō |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 東京 |
Nhà xuất bản/phát hành | 中央公論社 |
Năm xuất bản/phát hành | 1962 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 400 p. |
Kích thước | 17 cm. |
500 ## - Phụ chú tổng quát | |
Linkage | KHO ĐHT |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | 年表 |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | 年表 |
Đề mục con hình thức, thể loại | 小辞典 |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Map |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | 世界の歴史 |
Đề mục con hình thức, thể loại | 小辞典 |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | World History |
Đề mục con hình thức, thể loại | Dictionary |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 11865 |
-- | 11865 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 30/08/2019 | TMN698 | 30/08/2019 | 30/08/2019 | Sách |