飛鳥・奈良時代 (2) (Record no. 12287)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00543nam a22002051 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190911b1999 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 400500332x
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 952
Cutter A861
Ấn bản 23
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
mã của nguồn kí hiệu NDC
Ký hiệu phân loại 210.1
Cutter A93
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 吉田孝
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 飛鳥・奈良時代 (2)
Thông tin trách nhiệm 吉田孝著
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Asuka Nara jidai (2 )
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành 岩波書店
Năm xuất bản/phát hành 1999
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 3;194 p.
Kích thước 18 cm.
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh
Địa danh 日本
Đề mục con chung 歴史
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh
Địa danh Japan
Đề mục con chung History
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh
Địa danh Nhật Bản
Đề mục con chung Lịch sử
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 11870
-- 11870
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
      Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 TMN0306 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha