ベトナム解放宣伝隊 (Record no. 12293)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00787nam a22002177 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190918b1976 ||||| |||| 00| 0 jpn d |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 959.7 |
Cutter | B564 |
Ấn bản | 23 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
Ký hiệu phân loại | 223.107 |
Cutter | V68 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Võ, Nguyên Giáp |
Năm sinh-mất | 1911-2013 |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | ベトナム解放宣伝隊 |
Phần còn lại của nhan đề | 人民の軍隊の誕生から八月革命へ |
Thông tin trách nhiệm | ボー・グエン・ザップ著 ; 加茂徳治訳 |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Betonamu kaihō senden-tai |
Phần còn lại của nhan đề | Jinmin no guntai no tanjō kara hachigatsukakumei e |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 東京 |
Nhà xuất bản/phát hành | すずさわ書店 |
Năm xuất bản/phát hành | 1976 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 286 p.図版 [2] p. |
Kích thước | 19 cm. |
490 0# - Tùng thư | |
Tên tùng thư | 加茂, 徳治, 1919-2012 |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | ベトナム戦争 |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Vietnam war |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Chiến tranh Việt Nam |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 加茂, 徳治 |
Ngày tháng đi kèm tên | 1919-2012 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Source of classification or shelving scheme | |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 223_107000000000000_V68 |
-- | 11876 |
-- | 223_107000000000000_V68 |
-- | 11876 |
-- | 11876 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 30/08/2019 | 223.107 V68 | TMN1223 | 30/08/2019 | 30/08/2019 | Sách |