無告の民 : カンボジアの証言 (Record no. 12295)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00571nam a22001939 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190919b1981 ||||| |||| 00| 0 jpn d |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 959.6 |
Cutter | M953 |
Ấn bản | 23 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
Ký hiệu phân loại | 223.5 |
Cutter | Mu27 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | 大石, 芳野 |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 無告の民 : カンボジアの証言 |
Thông tin trách nhiệm | 大石芳野著 |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Mukokunotami: Kanbojia no shōgen |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 東京 |
Nhà xuất bản/phát hành | 岩波書店 |
Năm xuất bản/phát hành | 1981 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | xiii;174 p. |
Kích thước | 26 cm. |
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh | |
Địa danh | カンボジア |
Đề mục con hình thức, thể loại | 写真集 |
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh | |
Địa danh | Cambodia |
Đề mục con hình thức, thể loại | Photo book |
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh | |
Địa danh | Campuchia |
Đề mục con hình thức, thể loại | Sách ảnh |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Source of classification or shelving scheme | |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 223_500000000000000_MU27 |
-- | 11878 |
-- | 223_500000000000000_MU27 |
-- | 11878 |
-- | 11878 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 30/08/2019 | 223.5 Mu27 | TMN1420 | 30/08/2019 | 30/08/2019 | Sách |