もっと知りたいベトナム (Record no. 12321)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00583nam a22002055 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190923b1989 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 433551025X
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 301
Cutter M922
Ấn bản 23
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
mã của nguồn kí hiệu NDC
Ký hiệu phân loại 302.231
Cutter Mo95
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 桜井, 由躬雄
Năm sinh-mất 1945-2012
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính もっと知りたいベトナム
Thông tin trách nhiệm 桜井由躬雄編
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Motto shiritai Betonamu
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành 弘文堂
Năm xuất bản/phát hành 1989
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn ii;333 p.
Kích thước 20 cm.
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh
Địa danh ベトナム
Đề mục con chung 社会
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh
Địa danh Vietnam
Đề mục con chung Society
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh
Địa danh Việt Nam
Đề mục con chung Xã hội
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 302_231000000000000_MO95
-- 11904
-- 302_231000000000000_MO95
-- 11904
-- 11904
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 302.231 Mo95 TMN1417 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha