インドシナ三国への連帯と友好の旅 : 日本共産党代表団のベトナム,ラオス,カンボジア訪問 (Record no. 12334)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00810nam a22002058 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 191001b1979 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 324.252
Cutter I-41
Ấn bản 23
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
mã của nguồn kí hiệu NDC
Ký hiệu phân loại 315.1
Cutter I54
110 2# - Tiêu đề mô tả chính - Tác giả tập thể
Tên tổ chức hoặc pháp lý. Thành phần bắt đầu tên của tác giả tập thể 日本共産党
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính インドシナ三国への連帯と友好の旅 : 日本共産党代表団のベトナム,ラオス,カンボジア訪問
Thông tin trách nhiệm 日本共産党中央委員会出版局
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Indoshina Mikuni e no rentai to yūkō no tabi: Nihonkyōsantō daihyō-dan no Betonamu, Raosu, Kanbojia hōmon
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành 日本共産党中央委員会出版局
Năm xuất bản/phát hành 1979
300 ## - Mô tả vật lý
Kích thước 112 p.
Độ lớn 19 tr.
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh 日本共産党
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Japanese Communist Party
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh
Địa danh インドシナ
Đề mục con chung 政治
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh
Địa danh Indochina
Đề mục con chung Politics
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 315_100000000000000_I54
-- 11917
-- 315_100000000000000_I54
-- 11917
-- 11917
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 315.1 I54 TMN1616 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha