ゲームの理論と経済行動 (Record no. 12348)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00878nam a22002532 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 191009b2009 ||||| |||| 00| 0 jpn d |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9784480092113 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 330.1 |
Cutter | G323 |
Ấn bản | 23 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
mã của nguồn kí hiệu | UDC |
Ký hiệu phân loại | 331.19 |
Cutter | G18-1 |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | ゲームの理論と経済行動 |
Số của tập/phần | Vol. 1 |
Tên của tập/phần | Theory of games and economic behavior |
Thông tin trách nhiệm | J.フォン・ノイマン O.モルゲンシュテルン著 |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Gēmu no riron to keizai kōdō |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 東京 |
Nhà xuất bản/phát hành | 株式徳会社筑摩書房 |
Năm xuất bản/phát hành | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 506 p. |
Kích thước | 15 cm. |
490 0# - Tùng thư | |
Tên tùng thư | ちくま学芸文庫 ; フ29-1. [Math & science] |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | ゲーム理論 |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Game theory |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Von Neumann, John |
Ngày tháng đi kèm tên | 1903-1957 |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Morgenstern, Oskar |
Ngày tháng đi kèm tên | 1902-1977 |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 銀林, 浩 |
Ngày tháng đi kèm tên | 1927- |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 橋本, 和美 |
Ngày tháng đi kèm tên | 1933- |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 宮本, 敏雄 |
Ngày tháng đi kèm tên | 1913-2001 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Source of classification or shelving scheme | |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 331_190000000000000_G181 |
-- | 11931 |
-- | 331_190000000000000_G181 |
-- | 11931 |
-- | 11931 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 30/08/2019 | 331.19 G18-1 | TMN827 | 30/08/2019 | 30/08/2019 | Sách |