戦後日本資本主義と「東アジア経済圏」 (Record no. 12356)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00688nam a22002050 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 191014b1983 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 4275014251
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 330.952
Cutter S476
Ấn bản 23
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
mã của nguồn kí hiệu NDC
Ký hiệu phân loại 332.107
Cutter Se64-N
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 小林, 英夫
Năm sinh-mất 1943-
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 戦後日本資本主義と「東アジア経済圏」
Thông tin trách nhiệm 小林英夫著
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Sengonihon shihon shugi to `Higashiajia keizai-ken'
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành 御茶の水書房
Năm xuất bản/phát hành 1983
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 11;377;6 p.
Kích thước 22 cm.
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh
Địa danh 日本
Đề mục con chung 経済
-- 歴史
Đề mục con thời gian 昭和時代
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh
Địa danh Japan
Đề mục con chung Economy
-- History
Đề mục con thời gian Showa Era
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh
Địa danh Nhật Bản
Đề mục con chung Kinh tế
-- Lịch sử
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 332_107000000000000_SE64N
-- 11939
-- 332_107000000000000_SE64N
-- 11939
-- 11939
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 332.107 Se64-N TMN979 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha