もっと知りたい華僑 (Record no. 12373)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00495nam a22001817 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 191017b1991 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 4335510748
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 495.1
Cutter M922
Ấn bản 23
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
mã của nguồn kí hiệu NDC
Ký hiệu phân loại 344.522
Cutter Mo95
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 戴, 国煇
Năm sinh-mất 1931-2001
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính もっと知りたい華僑
Thông tin trách nhiệm 戴國煇編
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Motto shiritai kakyō
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành 弘文堂
Năm xuất bản/phát hành 1991
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn xvi;283 p.
Kích thước 20 cm.
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Tiếng Trung Quốc
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 344_522000000000000_MO95
-- 11955
-- 344_522000000000000_MO95
-- 11955
-- 11955
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 344.522 Mo95 TMN1430 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha