日本のすがた : 表とグラフでみる社会科資料集 (Record no. 12375)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00661nam a22002059 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 191017b2016 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 9784875492405
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 301.0952
Cutter N691
Ấn bản 23
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
mã của nguồn kí hiệu NDC
Ký hiệu phân loại 351
Cutter N77-S
110 2# - Tiêu đề mô tả chính - Tác giả tập thể
Tên tổ chức hoặc pháp lý. Thành phần bắt đầu tên của tác giả tập thể 矢野恒太記念会
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 日本のすがた : 表とグラフでみる社会科資料集
Thông tin trách nhiệm 矢野恒太記念会編
Phần còn lại của nhan đề /
Số của tập/phần ,
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Nihon no su gata: Hyō to gurafu de miru shakai-ka shiryōshū
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành 国勢社
Năm xuất bản/phát hành 2016
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 222 p.
Kích thước 21 cm.
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh
Địa danh 日本
Đề mục con chung 統計
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh
Địa danh Japan
Đề mục con chung Statistics
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh
Địa danh Nhật Bản
Đề mục con chung Thống kê
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 351_000000000000000_N77S
-- 16027
-- 351_000000000000000_N77S
-- 16027
-- 16027
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 17/10/2019 351 N77-S TMN1987 17/10/2019 17/10/2019 Sách

Powered by Koha