教育と生活の論理 (Record no. 12425)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00682nam a22002059 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 191030b2008 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 9784332500223
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 306.43
Cutter K99
Ấn bản 23
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
mã của nguồn kí hiệu NDC
Ký hiệu phân loại 371.31
Cutter Ky4
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 南里, 悦史
Năm sinh-mất 1944-
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 教育と生活の論理
Phần còn lại của nhan đề 子どもの生活力とおとなの教育力
Thông tin trách nhiệm 南里悦史編著
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Kyōiku to seikatsu no ronri
Phần còn lại của nhan đề Kodomo no seikatsu-ryoku to otona no kyōiku-ryoku
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành 光生館
Năm xuất bản/phát hành 2008.11
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 4;v;202 p.
Kích thước 20 cm.
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh 教育と社会
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Education and society
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Giáo dục và xã hội
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 371_310000000000000_KY4
-- 12007
-- 371_310000000000000_KY4
-- 12007
-- 12007
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 371.31 Ky4 TMN1289 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha