外贸写作 = (Record no. 12477)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00879nam a2200229 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190830b ||||| |||| 00| 0 chi d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 7561902700
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn chi
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 418.11
Cutter W138
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 外贸写作 =
Phần còn lại của nhan đề Business writing in Chinese /
Thông tin trách nhiệm 赵洪琴, 吕文珍编 ; 杨雪, 邱鸿康翻译.
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Wai mao xie zuo
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 326页 ;
Kích thước 21cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung 本书介绍了商贸交际常用书信、商品宣传、致辞和商贸业务信函的写作。全分4个单元,共31课,每课分指导、例文、常用语例解、写作练习几个部分。
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề 对外贸易
Đề mục con chung 应用文
Đề mục con hình thức, thể loại 写作.
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề Document writing
Đề mục con địa lý Chinese.
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Business writing
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 赵, 洪琴,
Thông tin trách nhiệm
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 吕, 文珍,
Thông tin trách nhiệm 编.
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 杨, 雪,
Thông tin trách nhiệm 翻译.
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 邱,鸿康,
Thông tin trách nhiệm 翻译.
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 418_110000000000000_W138
-- 12058
-- 418_110000000000000_W138
-- 12058
-- 418_110000000000000_W138
-- 12058
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ Văn Trung Quốc 30/08/2019 418.11 W138 CN118 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha