日本語教師の7つ道具シリーズ, 3 作文授業の作り方編 (Record no. 12480)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00780nam a22002295 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190917b2013 ||||| |||| 00| 0 jpn d |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9784757422865 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 495.6 |
Cutter | N691 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 810.7 |
Cutter | K1-D(3) |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
-- | NDC |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | 大森, 雅美 |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 日本語教師の7つ道具シリーズ, 3 作文授業の作り方編 |
Thông tin trách nhiệm | 大森雅美, 鴻野豊子著 |
Phần còn lại của nhan đề | 今さら聞けない授業のキホン |
Số của tập/phần | Vol. 3 |
Tên của tập/phần | 作文授業の作り方編 |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Nihongo kyōshi no 7tsu dōgu shirīzu |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 東京 |
Nhà xuất bản/phát hành | アルク |
Năm xuất bản/phát hành | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 127 p. |
Kích thước | 26 cm. |
500 ## - Phụ chú tổng quát | |
phụ chú chung | KHO ĐTH |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | 日本語 |
Đề mục con chung | 指導 |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Japanese |
Đề mục con chung | Teaching |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tiếng Nhật |
Đề mục con chung | Giảng dạy |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 鴻野豊子 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 12061 |
-- | 12061 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 30/08/2019 | TMN1577 | 30/08/2019 | 30/08/2019 | Sách |