日本語教師の7つ道具シリーズ, 4 語彙授業の作り方編 (Record no. 12481)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00737nam a22002296 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190917b2013 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 9784757422872
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 495.6
Cutter N691
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 810.7
Cutter K1-D(4)
mã của nguồn kí hiệu NDC
-- NDC
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 大森雅美
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 日本語教師の7つ道具シリーズ, 4 語彙授業の作り方編
Thông tin trách nhiệm 大森雅美, 鴻野豊子著
Số của tập/phần Vol. 4
Tên của tập/phần 語彙授業の作り方編
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Nihongo kyōshi no 7tsu dōgu shirīzu
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành アルク
Năm xuất bản/phát hành 2013
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 115 p.
Kích thước 26 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO ĐTH
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh 日本語
Đề mục con chung 指導
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Japanese
Đề mục con chung Teaching
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Tiếng Nhật
Đề mục con chung Giảng dạy
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 鴻野豊子
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 12062
-- 12062
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
      Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 TMN1578 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha