日本語教育教授法 (Record no. 12490)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00631nam a22002175 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190918b1989 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 4625521130
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 495.6
Cutter N691
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 810.7
Cutter K1-N77-G
mã của nguồn kí hiệu NDC
-- NDC
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 寺村 秀夫
Năm sinh-mất 1928-1990
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 日本語教育教授法
Thông tin trách nhiệm 寺村 秀夫, 宮地 裕
Phần còn lại của nhan đề
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Nihongo kyōiku kyōju-hō
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành 明治書院
Năm xuất bản/phát hành 1989
300 ## - Mô tả vật lý
Kích thước 19 cm.
Độ lớn 418 p.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh 日本語
Đề mục con chung 研究
-- 指導
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Japanese
Đề mục con chung Research
-- Teaching
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 宮地 裕
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 810_700000000000000_K1N77G
-- 12071
-- 810_700000000000000_K1N77G
-- 12071
-- 12071
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 810.7 K1-N77-G TMN1864 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha