ロールプレイで学ぶ会話(2) (Record no. 12506)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00690nam a22002051 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190919b1988 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 4755303192
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 495.6
Cutter R787
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 810.7
Cutter K2-R69-K(2)
mã của nguồn kí hiệu NDC
-- NDC
110 2# - Tiêu đề mô tả chính - Tác giả tập thể
Tên tổ chức hoặc pháp lý. Thành phần bắt đầu tên của tác giả tập thể 日本語教授法研究会
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính ロールプレイで学ぶ会話(2)
Thông tin trách nhiệm 日本語教授法研究会
Phần còn lại của nhan đề こんなとき何と言いますか
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Rōrupurei de manabu kaiwa (2 ): Kon'na toki nan to iimasu ka
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành 凡人社
Năm xuất bản/phát hành 1988
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 99 p.
Kích thước 26 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh 日本語
Đề mục con hình thức, thể loại 指導
Đề mục con chung 研究
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Japanese
Đề mục con hình thức, thể loại Teaching
Đề mục con chung Research
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 810_700000000000000_K2R69K2
-- 12087
-- 810_700000000000000_K2R69K2
-- 12087
-- 12087
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 810.7 K2-R69-K(2) TMN1786 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha