日本語の生態 (Record no. 12509)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00530nam a22001934 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190919b1979 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 495.6
Cutter N691
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 810.4
Cutter K3-N77
mã của nguồn kí hiệu NDC
-- NDC
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 水谷修著
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 日本語の生態
Thông tin trách nhiệm 水谷修著
Phần còn lại của nhan đề 内の文化を支える話しことば
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Nihongo no seitai
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành 創拓社
Năm xuất bản/phát hành 1979
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 232 p.
Kích thước 20 cm.
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh 日本語
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Japanese
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 810_400000000000000_K3N77
-- 12090
-- 810_400000000000000_K3N77
-- 12090
-- 12090
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 810.4 K3-N77 TMN0258 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha