日本語教育指導参考書, 9 日本語教育基本語彙七種比較対照表 (Record no. 12520)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00543nam a22001695 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190920b1982 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 4173109091
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 495.6
Cutter N691
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 814.3
Cutter K5-N77-K
mã của nguồn kí hiệu NDC
-- NDC
110 2# - Tiêu đề mô tả chính - Tác giả tập thể
Nguồn của tiêu đề hoặc thuật ngữ 国立国語研究所
245 ## - Nhan đề chính
Nhan đề chính 日本語教育指導参考書, 9 日本語教育基本語彙七種比較対照表
Thông tin trách nhiệm 国立国語研究所 [編]
Phần còn lại của nhan đề /
Số của tập/phần ,
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành 大蔵省印刷局
Năm xuất bản/phát hành 1982
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 278 p.
Kích thước 21 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 814_300000000000000_K5N77K
-- 12101
-- 814_300000000000000_K5N77K
-- 12101
-- 12101
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 814.3 K5-N77-K TMN2056 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha