話言葉の文法 (Record no. 12525)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00553nam a22002050 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190920b1995 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 487424100X
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 495.6
Cutter H233
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 810.7
Cutter K6-H28
mã của nguồn kí hiệu NDC
-- NDC
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 三尾砂
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 話言葉の文法
Thông tin trách nhiệm 三尾砂 著
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Hanashikotoba no bunpō
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành くろしお出版
Năm xuất bản/phát hành 1995
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 452;13 p.
Kích thước 19 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh 日本語
Đề mục con chung 文法
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Japanese
Đề mục con chung Grammar
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 810_700000000000000_K6H28
-- 12106
-- 810_700000000000000_K6H28
-- 12106
-- 12106
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 810.7 K6-H28 TMN1961 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha