教授法入門 (Record no. 12529)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00574nam a22001934 4500 |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 489358040X |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 495.6 |
Cutter | K996 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 810.7 |
Cutter | K6-Ky5(7) |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
-- | NDC |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | 木村宗男 |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 教授法入門 |
Thông tin trách nhiệm | 木村宗男著 |
Phần còn lại của nhan đề | 教師用日本語教育ハンドブック / 国際交流基金 [編], 7 |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Kyōju-hō nyūmon |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 東京 |
Nhà xuất bản/phát hành | 凡人社 |
Năm xuất bản/phát hành | 1988 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 141 p. |
Kích thước | 21 cm. |
500 ## - Phụ chú tổng quát | |
phụ chú chung | KHO ĐTH |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | 日本語 |
Đề mục con hình thức, thể loại | 指導 |
Đề mục con chung | 研究 |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Japanese |
Đề mục con hình thức, thể loại | Guidance |
Đề mục con chung | Research |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Source of classification or shelving scheme | |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_700000000000000_K6KY57 |
-- | 12110 |
-- | 810_700000000000000_K6KY57 |
-- | 12110 |
-- | 12110 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 30/08/2019 | 810.7 K6-Ky5(7) | TMN2203 | 30/08/2019 | 30/08/2019 | Sách |