外国人のための新聞の見方・読み方 (Record no. 12540)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00693nam a22002055 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190923b ||||| |||| 00| 0 jpn d |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 4906336000 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 495.6 |
Cutter | G137 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 810.7 |
Cutter | K7-G14 |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
-- | NDC |
110 2# - Tiêu đề mô tả chính - Tác giả tập thể | |
Tên tổ chức hoặc pháp lý. Thành phần bắt đầu tên của tác giả tập thể | KIT教材開発グループ編 |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 外国人のための新聞の見方・読み方 |
Thông tin trách nhiệm | KIT教材開発グループ編 |
Số của tập/phần | Vol. 1 |
Tên của tập/phần | 読み方 |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Gaikoku hitonotame no shinbun no mikata |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 東京 |
Nhà xuất bản/phát hành | KIT教材開発グループ , 凡人社 |
Năm xuất bản/phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 26 cm. |
Kích thước | 179 p. |
500 ## - Phụ chú tổng quát | |
phụ chú chung | KHO THỦ ĐỨC |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | 日本語 |
Đề mục con hình thức, thể loại | 指導 |
Đề mục con chung | 研究 |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Japanese |
Đề mục con hình thức, thể loại | Guidance |
Đề mục con chung | Research |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Source of classification or shelving scheme | |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_700000000000000_K7G14 |
-- | 12121 |
-- | 810_700000000000000_K7G14 |
-- | 12121 |
-- | 12121 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 30/08/2019 | 810.7 K7-G14 | TMN1874 | 30/08/2019 | 30/08/2019 | Sách |