日本語教育能力検定試験傾向と対策 (Record no. 12552)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00686nam a22001937 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190924b1991 ||||| |||| 00| 0 jpn d |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 495.6 |
Ấn bản | 23 |
Cutter | N691 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 810.7 |
Cutter | K10-N77(2) |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
-- | NDC |
110 2# - Tiêu đề mô tả chính - Tác giả tập thể | |
Tên tổ chức hoặc pháp lý. Thành phần bắt đầu tên của tác giả tập thể | 名柄迪監修 |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 日本語教育能力検定試験傾向と対策 |
Thông tin trách nhiệm | 名柄迪監修 |
Phần còn lại của nhan đề | 分野別徹底解説による |
Số của tập/phần | Vol. 2 |
Tên của tập/phần | (言語学・対照言語学・社会言語学・教授法) 改訂版 |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Nihongo kyōiku nōryoku kentei shiken keikōtotaisaku |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 東京 |
Nhà xuất bản/phát hành | バベル・プレス |
Năm xuất bản/phát hành | 1991 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 213 p. |
Kích thước | 21 cm. |
500 ## - Phụ chú tổng quát | |
phụ chú chung | KHO ĐTH |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Japanese |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | 日本語 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Source of classification or shelving scheme | |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_700000000000000_K10N772 |
-- | 12133 |
-- | 810_700000000000000_K10N772 |
-- | 12133 |
-- | 12133 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 30/08/2019 | 810.7 K10-N77(2) | TMN0142 | 30/08/2019 | 30/08/2019 | Sách |