日本語の研究と教育 (Record no. 12557)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00663nam a22001932 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190924b1995 ||||| |||| 00| 0 jpn d |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 4883243516 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 495.6 |
Cutter | N691 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 810.4 |
Cutter | K11 |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
-- | NDC |
110 2# - Tiêu đề mô tả chính - Tác giả tập thể | |
Tên tổ chức hoặc pháp lý. Thành phần bắt đầu tên của tác giả tập thể | 窪田富男教授退官記念論文集編集世話人編 |
245 01 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 日本語の研究と教育 |
Thông tin trách nhiệm | 窪田富男教授退官記念論文集編集世話人編 |
Phần còn lại của nhan đề | 窪田富男教授退官記念論文集 |
Số của tập/phần | , |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Nihongo no kenkyū to kyōiku |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 東京 |
Nhà xuất bản/phát hành | 専門教育出版 |
Năm xuất bản/phát hành | 1995 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 603 p. |
Kích thước | 22 cm. |
500 ## - Phụ chú tổng quát | |
phụ chú chung | KHO ĐTH |
600 1# - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Tên cá nhân | |
Họ, Tên | 窪田富男 |
bút hiệu | 教授退 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Source of classification or shelving scheme | |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_400000000000000_K11 |
-- | 12138 |
-- | 810_400000000000000_K11 |
-- | 12138 |
-- | 12138 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 30/08/2019 | 810.4 K11 | TMN1356 | 30/08/2019 | 30/08/2019 | Sách |