みえる詩あそぶ詩きこえる詩 (Record no. 12640)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00751nam a22002415 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190920b1997 ||||| |||| 00| 0 jpn d |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 4572004692 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 895.6 |
Cutter | M632 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 911.5 |
Cutter | Mi15 |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
-- | NDC |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | はせみつこ |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | みえる詩あそぶ詩きこえる詩 |
Thông tin trách nhiệm | はせみつこ編 ; 飯野和好絵 |
Phần còn lại của nhan đề | / |
Số của tập/phần | , |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Mieru uta asobu uta kikoeru uta |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 東京 |
Nhà xuất bản/phát hành | 冨山房, |
Năm xuất bản/phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 167 p. |
Kích thước | 23 cm. |
500 ## - Phụ chú tổng quát | |
phụ chú chung | KHO THỦ ĐỨC |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | 児童詩(日本) |
Đề mục con chung | 詩集 |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Children's Poetry (Japan) |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Thơ thiếu nhi (Nhật Bản) |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 飯野, 和好 |
Ngày tháng đi kèm tên | 1947- |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 波瀬, 満子 |
Ngày tháng đi kèm tên | 1931-2012 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Source of classification or shelving scheme | |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 911_500000000000000_MI15 |
-- | 12221 |
-- | 911_500000000000000_MI15 |
-- | 12221 |
-- | 12221 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 30/08/2019 | 911.5 Mi15 | TMN1977 | 30/08/2019 | 30/08/2019 | Sách |