新・平家物語 (Record no. 12703)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00519nam a22001818 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190924b1965 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 895.6
Cutter S556
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 913.6
Cutter Sh63-5
mã của nguồn kí hiệu NDC
-- NDC
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 吉川英治
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 新・平家物語
Thông tin trách nhiệm 吉川英治
Phần còn lại của nhan đề /
Số của tập/phần T. 5
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Shin hirayamonogatari (daigokan)
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành 朝日新聞社
Năm xuất bản/phát hành 1965
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 537 p.
Kích thước 23 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Tiểu thuyết Nhật Bản
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 913_600000000000000_SH635
-- 12283
-- 913_600000000000000_SH635
-- 12283
-- 12283
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 913.6 Sh63-5 TMN1538 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha