サアカスの馬 . 童謡 (21世紀版少年少女日本文学館, 18) (Record no. 12736)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00924nam a22002651 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190925b2009 ||||| |||| 00| 0 jpn d |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9784062826686 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 895.6 |
Cutter | S158 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 913.68 |
Cutter | N73-S-18 |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
-- | NDC |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | 安岡, 章太郎 |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | サアカスの馬 . 童謡 (21世紀版少年少女日本文学館, 18) |
Thông tin trách nhiệm | 安岡章太郎著 . |
-- | 吉行淳之介著, 遠藤周作、 |
-- | 阿川弘之、小川国夫、 |
-- | 北杜夫 |
Phần còn lại của nhan đề | / |
Số của tập/phần | , |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Sākasu no uma. Dōyō (21 seiki-ban shōnen shōjo Nihon bungaku-kan, 18) |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 東京 |
Nhà xuất bản/phát hành | 講談社 |
Năm xuất bản/phát hành | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 285 p. |
Kích thước | 20 cm. |
500 ## - Phụ chú tổng quát | |
phụ chú chung | KHO ĐTH |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Văn học Nhật Bản |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tiểu thuyết Nhật Bản |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 吉行, 淳之介 |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 遠藤, 周作 |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 阿川, 弘之 |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 小川, 国夫 |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 北, 杜夫 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Source of classification or shelving scheme | |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 913_680000000000000_N73S18 |
-- | 12316 |
-- | 913_680000000000000_N73S18 |
-- | 12316 |
-- | 12316 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 30/08/2019 | 913.68 N73-S-18 | TMN1480 | 30/08/2019 | 30/08/2019 | Sách |