雪三景 . 裸の王様 (21世紀版少年少女日本文学館, 19) (Record no. 12737)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00856nam a22002532 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190925b2009 ||||| |||| 00| 0 jpn d |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9784062826693 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 895.6 |
Cutter | Y949 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 913.68 |
Cutter | N73-S-19 |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
-- | NDC |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | 水上, 勉 |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 雪三景 . 裸の王様 (21世紀版少年少女日本文学館, 19) |
Thông tin trách nhiệm | 水上勉著 . 開高健著, |
-- | 曽野綾子、辻邦生、 |
-- | 竹西寛子 |
Phần còn lại của nhan đề | / |
Số của tập/phần | , |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Yuki sankei. Hadaka no ōsama (21 seiki-ban shōnen shōjo Nihon bungaku-kan, 19) |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 東京 |
Nhà xuất bản/phát hành | 講談社 |
Năm xuất bản/phát hành | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 266 p. |
Kích thước | 20 cm. |
500 ## - Phụ chú tổng quát | |
phụ chú chung | KHO ĐTH |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Văn học Nhật Bản |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tiểu thuyết Nhật Bản |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 曽野, 綾子 |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 辻, 邦生 |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 竹西, 寛子 |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 開高, 健 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Source of classification or shelving scheme | |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 913_680000000000000_N73S19 |
-- | 12317 |
-- | 913_680000000000000_N73S19 |
-- | 12317 |
-- | 12317 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 30/08/2019 | 913.68 N73-S-19 | TMN1481 | 30/08/2019 | 30/08/2019 | Sách |