ノネズミと風のうた (Record no. 12745)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00671nam a22002170 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190925b1995 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 475151881X
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 895.6
Cutter N812
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 913
Cutter N95
mã của nguồn kí hiệu NDC
-- NDC
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 松居, スーザン
Năm sinh-mất 1959-
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính ノネズミと風のうた
Thông tin trách nhiệm 松居スーザン文 ; しまだみつお絵
Phần còn lại của nhan đề /
Số của tập/phần ,
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Nonezumi to kazenōta
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành あすなろ書房
Năm xuất bản/phát hành 1995
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 57 p.
Kích thước ;2 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Tiểu thuyết Nhật Bản
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Văn học Nhật Bản
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân しまだ, みつお
Ngày tháng đi kèm tên 1932-
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 913_000000000000000_N95
-- 12325
-- 913_000000000000000_N95
-- 12325
-- 12325
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 913 N95 TMN2065 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha