オウム真理教」追跡2200日 (Record no. 12761)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00619nam a22002176 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190926b1995 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 4163505806
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 299.5
Cutter O934
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 916
Cutter O-91
mã của nguồn kí hiệu NDC
-- NDC
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 江川, 紹子
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính オウム真理教」追跡2200日
Thông tin trách nhiệm 江川紹子
Phần còn lại của nhan đề /
Số của tập/phần ,
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn "Oumu Shinrikyō" tsuiseki 2200-nichi
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành 文芸春秋
Năm xuất bản/phát hành 1995
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 526 p.
Kích thước 19 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh オウム真理教
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Aum Shinrikyo
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Tổ chức tôn giáo
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 916_000000000000000_O91
-- 12341
-- 916_000000000000000_O91
-- 12341
-- 12341
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 916 O-91 TMN0813 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha