現代日本文學大系 (Record no. 12838)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00782nam a22002173 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 191014b1970 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 4480100113
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 895.6
Cutter G325
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 918.6
Cutter G34(11)
mã của nguồn kí hiệu NDC
-- NDC
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 國木田獨步
Năm sinh-mất 1871-1908
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 現代日本文學大系
Thông tin trách nhiệm 國木田獨歩・田山花袋
Phần còn lại của nhan đề /
Số của tập/phần Vol. 11
Tên của tập/phần 國木田獨歩・田山花袋集
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Gendai nihon bungaku taikei. 11, Kunikida Doppo, Tayama Katai shū
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành 筑摩書房
Năm xuất bản/phát hành 1970
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 459 p.
Kích thước 23 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Japanese fiction
Đề mục con thời gian Meiji period, 1868-1912
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Tiểu thuyết Nhật Bản
Đề mục con thời gian Thời kỳ Meiji, 1868-1912
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 田山花袋
Ngày tháng đi kèm tên 1871-1930
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 918_600000000000000_G3411
-- 12418
-- 918_600000000000000_G3411
-- 12418
-- 12418
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 918.6 G34(11) TMN0912 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha