現代日本文學大系 (Record no. 12839)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01232nam a22002894 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 191014b1971 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 4480100121
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 895.6
Cutter G325
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 918.6
Cutter G34(12)
mã của nguồn kí hiệu NDC
-- NDC
245 00 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 現代日本文學大系
Thông tin trách nhiệm 土井晩翠・薄田泣菫・蒲原有明・伊良子清白・横瀬夜雨・河井醉茗・三木露風・日夏耿之介
Phần còn lại của nhan đề /
Số của tập/phần Vol. 12
Tên của tập/phần 土井晩翠・薄田泣菫・蒲原有明・伊良子清白・横瀬夜雨・河井醉茗・三木露風・日夏耿之介集
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Gendai nihon bungaku taikei. 12, Doi Bansui, Susukida Kyūkin, Kanbara Ariake, Irako Seihaku, Yokose Yau, Kawai Suimei, Miki Rofū, Hinatsu Kōnosuke shū
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành 筑摩書房
Năm xuất bản/phát hành 1971
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 456 p.
Kích thước 23 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Japanese poetry
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Thơ Nhật Bản
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 土井晚翠
Ngày tháng đi kèm tên 1871-1952
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 薄田泣堇
Ngày tháng đi kèm tên 1877-1945
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 蒲原有明
Ngày tháng đi kèm tên 1876-1952
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 伊良子淸白
Ngày tháng đi kèm tên 1877-1946
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 橫瀨夜雨
Ngày tháng đi kèm tên 1878-1934
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 河井醉茗
Ngày tháng đi kèm tên 1874-1965
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 三木露風
Ngày tháng đi kèm tên 1889-1964
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 日夏耿之介
Ngày tháng đi kèm tên 1840-1971
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 918_600000000000000_G3412
-- 12419
-- 918_600000000000000_G3412
-- 12419
-- 12419
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 918.6 G34(12) TMN0913 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha