現代日本文學大系 (Record no. 12864)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01150nam a22002779 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 191015b1973 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 4480100393
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 895.6
Cutter G325
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 918.6
Cutter G34(39)
mã của nguồn kí hiệu NDC
-- NDC
245 00 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 現代日本文學大系
Thông tin trách nhiệm 島木赤彦・岡麓・中村憲吉・土屋文明・木下利玄・古泉千樫・会津八一
Phần còn lại của nhan đề /
Số của tập/phần Vol. 39
Tên của tập/phần 島木赤彦・岡麓・中村憲吉・土屋文明・木下利玄・古泉千樫・会津八一集
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Gendai nihon bungaku taikei. 39, Shimagi Akahiko, Oka Fumoto, Nakamura Kenkichi, Tsuchiya Bunmei, Kinoshita Rigen, Koizumi Chikashi, Aizu Yaichi shū
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành 筑摩書房
Năm xuất bản/phát hành 1973
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 478 p.
Kích thước 23 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Japanese poetry
Đề mục con thời gian 20th century
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Thơ Nhật Bản
Đề mục con thời gian Thế kỷ 20
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 島木赤彦
Ngày tháng đi kèm tên 1876-1926
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 岡麓
Ngày tháng đi kèm tên 1877-1951
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 中村憲吉
Ngày tháng đi kèm tên 1889-1933
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 土屋文明
Ngày tháng đi kèm tên 1890-1990
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 木下利玄
Ngày tháng đi kèm tên 1886-1925
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 古泉千樫
Ngày tháng đi kèm tên 1886-1927
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 會津八一
Ngày tháng đi kèm tên 1881-1956
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 918_600000000000000_G3439
-- 12444
-- 918_600000000000000_G3439
-- 12444
-- 12444
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 918.6 G34(39) TMN0938 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha