現代日本文學大系 (Record no. 12865)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01304nam a22002890 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 191015b1972 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 4480100415
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 895.6
Cutter G325
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 918.6
Cutter G34(41)
mã của nguồn kí hiệu NDC
-- NDC
245 00 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 現代日本文學大系
Thông tin trách nhiệm 千家元麿・山村暮鳥・福士幸次郎・佐藤惣之助・野口米次郎・堀口大学・吉田一穂・西脇順三郎
Phần còn lại của nhan đề /
Số của tập/phần Vol. 41
Tên của tập/phần 千家元麿・山村暮鳥・福士幸次郎・佐藤惣之助・野口米次郎・堀口大学・吉田一穂・西脇順三郎集
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Gendai nihon bungaku taikei. 41, Senke Motomaro, Yamamura Bochō, Fukushi Kōjirō, Satō Sōnosuke, Noguchi Yonejirō, Horiguchi Daigaku, Yoshida Issui, Nishiwaki Junzaburō shū
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành 筑摩書房
Năm xuất bản/phát hành 1972
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 481 p.
Kích thước 23 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Japanese poetry
Đề mục con thời gian 19th century
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Thơ Nhật Bản
Đề mục con thời gian Thế kỷ 20
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 千家元麿
Ngày tháng đi kèm tên 1888-1948
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 山村暮鳥
Ngày tháng đi kèm tên 1884-1924
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 福士幸次郎
Ngày tháng đi kèm tên 1889-1946
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 佐藤惣之助
Ngày tháng đi kèm tên 1890-1942
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 野口米次郎
Ngày tháng đi kèm tên 1875-1947
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 堀口大學
Ngày tháng đi kèm tên 1892-1981
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 吉田一穗
Ngày tháng đi kèm tên 1898-1973
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 西脇順三郎
Ngày tháng đi kèm tên 1894-1982
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 918_600000000000000_G3441
-- 12445
-- 918_600000000000000_G3441
-- 12445
-- 12445
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 918.6 G34(41) TMN0939 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha