現代日本文學大系 (Record no. 12882)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00887nam a22002417 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 191016b1972 ||||| |||| 00| 0 jpn d |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 4480100733 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 895.6 |
Cutter | G325 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 918.6 |
Cutter | G34(73) |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
-- | NDC |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 現代日本文學大系 |
Thông tin trách nhiệm | 阿部知二・丸岡明・田宮虎彦・長谷川四郎 |
Phần còn lại của nhan đề | / |
Số của tập/phần | Vol. 73 |
Tên của tập/phần | 阿部知二・丸岡明・田宮虎彦・長谷川四郎集 |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Gendai nihon bungaku taikei. 73, Abe Tomoji, Maruoka Akira, Tamiya Torahiko, Hasegawa Shirō shū |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 東京 |
Nhà xuất bản/phát hành | 筑摩書房 |
Năm xuất bản/phát hành | 1972 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 427 p. |
Kích thước | 23 cm. |
500 ## - Phụ chú tổng quát | |
phụ chú chung | KHO THỦ ĐỨC |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Japanese literature |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Văn học Nhật Bản |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 阿部知二 |
Ngày tháng đi kèm tên | 1903-1973 |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 丸岡明 |
Ngày tháng đi kèm tên | 1907-1968 |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 田宮虎彦 |
Ngày tháng đi kèm tên | 1911-1988 |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 長谷川四郎 |
Ngày tháng đi kèm tên | 1909-1987 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Source of classification or shelving scheme | |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 918_600000000000000_G3473 |
-- | 12462 |
-- | 918_600000000000000_G3473 |
-- | 12462 |
-- | 12462 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 30/08/2019 | 918.6 G34(73) | TMN0956 | 30/08/2019 | 30/08/2019 | Sách |