Brush writing : (Record no. 12950)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00628nam a22001815 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 191001b1988 ||||| |||| 00| 0 eng d
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn eng
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 495.6
Cutter B912
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 728
Cutter Br
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Kuiseko, Ryokushū.
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính Brush writing :
Thông tin trách nhiệm Ryokushu Kuiseko
Phần còn lại của nhan đề calligraphy techniques for beginners /
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Tokyo ;
-- New York :
Nhà xuất bản/phát hành Kodansha International :
-- Distributed in the U.S. by Kodansha International USA through Harper & Row,
Năm xuất bản/phát hành 1988.
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 103 p. ;
Kích thước 30 cm.
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Calligraphy, Japanese.
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Japanese language
Đề mục con chung Writing
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 728_000000000000000_BR
-- 12530
-- 728_000000000000000_BR
-- 12530
-- 12530
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 01/09/2019 728 Br TOE16 01/09/2019 01/09/2019 Sách

Powered by Koha