Kyoto woodcuts (Record no. 12951)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00521nam a22001696 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 191001b1978 ||||| |||| 00| 0 eng d
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn eng
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 769.924
Cutter K99
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 733
Cutter Ky6
mã của nguồn kí hiệu NDC
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Matsubara, Naoko.
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính Kyoto woodcuts
Thông tin trách nhiệm Naoko Matsubara
Phần còn lại của nhan đề /
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Tokyo ;
-- New York :
Nhà xuất bản/phát hành Kodansha International :
-- Distributed in the United States through Harper & Row,
Năm xuất bản/phát hành 1978.
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 82 p. ;
Kích thước 31 cm.
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh
Địa danh Kyoto (Japan)
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 733_000000000000000_KY6
-- 12531
-- 733_000000000000000_KY6
-- 12531
-- 12531
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 01/09/2019 733 Ky6 TOE25 01/09/2019 01/09/2019 Sách

Powered by Koha