Tsujigahana, the flower of Japanese textile art (Record no. 12963)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00513nam a22001698 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 191002b1981 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 746.60952
Cutter T882
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 753.8
Cutter Ts41
mã của nguồn kí hiệu NDC
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Itō, Toshiko,
Năm sinh-mất 1922-
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính Tsujigahana, the flower of Japanese textile art
Thông tin trách nhiệm Toshiko Ito
Phần còn lại của nhan đề /
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Tokyo ;
-- New York :
Nhà xuất bản/phát hành Kodansha International,
Năm xuất bản/phát hành 1981.
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 202 p. ;
Kích thước 38 cm.
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Tie-dyeing
Đề mục con địa lý Japan.
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 753_800000000000000_TS41
-- 12543
-- 753_800000000000000_TS41
-- 12543
-- 12543
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 01/09/2019 753.8 Ts41 TOE17 01/09/2019 01/09/2019 Sách

Powered by Koha