Socrates in love (Record no. 12994)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00434nam a22001699 4500 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 895.636 |
Cutter | S678 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 913 |
Cutter | Ka84 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Katayama, Kyoichi |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Socrates in love |
Thông tin trách nhiệm | Katayama Kyoichi |
Phần còn lại của nhan đề | / |
Số của tập/phần | , |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | : |
Nhà xuất bản/phát hành | , |
Năm xuất bản/phát hành | . |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | tr.; |
Kích thước | cm. + |
500 ## - Phụ chú tổng quát | |
phụ chú chung | KHO THỦ ĐỨC |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Văn học hiện đại |
Đề mục con chung | Tiểu thuyết |
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Nhật Bản |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Source of classification or shelving scheme | |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 913_000000000000000_KA84 |
-- | 12574 |
-- | 913_000000000000000_KA84 |
-- | 12574 |
-- | 12574 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 01/09/2019 | 913 Ka84 | TMV29 | 01/09/2019 | 01/09/2019 | Sách |