Chuyện đồng thoại Nhật bản (Record no. 12995)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00569nam a22002050 4500 |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 895.6 |
Cutter | CH527Đ |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 913 |
Cutter | Me39 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Midorikawa Shinichiro |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Chuyện đồng thoại Nhật bản |
Thông tin trách nhiệm | Midorikawa Shinichiro;Phan An dịch |
Phần còn lại của nhan đề | / |
Số của tập/phần | , |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | 姪に読ませる物語 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | : |
Nhà xuất bản/phát hành | , |
Năm xuất bản/phát hành | . |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | tr.; |
Kích thước | cm. + |
500 ## - Phụ chú tổng quát | |
phụ chú chung | KHO THỦ ĐỨC |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Văn học thiếu nhi |
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Nhật Bản |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Truyện ngắn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Phan An |
Thông tin trách nhiệm | dịch |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Source of classification or shelving scheme | |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 913_000000000000000_ME39 |
-- | 12575 |
-- | 913_000000000000000_ME39 |
-- | 12575 |
-- | 12575 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 01/09/2019 | 913 Me39 | TMV35 | 01/09/2019 | 01/09/2019 | Sách |